The educational grouping allows students to work together on projects.
Dịch: Nhóm giáo dục cho phép học sinh làm việc cùng nhau trong các dự án.
In our school, we have several educational groupings for different subjects.
Dịch: Tại trường của chúng tôi, chúng tôi có nhiều nhóm giáo dục cho các môn học khác nhau.
Sự truyền đạo hoặc tuyên truyền về một tôn giáo, đặc biệt là Kitô giáo.
Được khen ngợi bởi cộng đồng mạng