The government is planning to establish a new economic zone.
Dịch: Chính phủ đang lên kế hoạch thành lập một khu vực kinh tế mới.
Many businesses have relocated to the economic zone to take advantage of tax incentives.
Dịch: Nhiều doanh nghiệp đã chuyển đến khu vực kinh tế để tận dụng các ưu đãi thuế.
The economic zone aims to attract foreign investment.
Dịch: Khu vực kinh tế nhằm thu hút đầu tư nước ngoài.
Cấp độ đầu vào, thường dùng để chỉ công việc hoặc vị trí yêu cầu ít hoặc không có kinh nghiệm.