The government has set economic priority to boost growth.
Dịch: Chính phủ đã đặt ưu tiên kinh tế để thúc đẩy tăng trưởng.
Investing in education is an economic priority for sustainable development.
Dịch: Đầu tư vào giáo dục là một ưu tiên kinh tế cho phát triển bền vững.
Hình thức chia sẻ xe, thường có từ hai người trở lên, để đi cùng nhau đến cùng một điểm đến.