The economic institute published a report on inflation.
Dịch: Viện kinh tế đã công bố một báo cáo về lạm phát.
She works at a prestigious economic institute.
Dịch: Cô ấy làm việc tại một viện kinh tế danh tiếng.
viện nghiên cứu kinh tế
học viện tư vấn kinh tế
nhà kinh tế
tiết kiệm
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
đường thủy nội địa
không hối hận
dụng cụ ăn uống
hít vào
bị lật úp do sóng
luôn có sẵn
thuốc tim
trình soạn thảo trực quan