The economic institute published a report on inflation.
Dịch: Viện kinh tế đã công bố một báo cáo về lạm phát.
She works at a prestigious economic institute.
Dịch: Cô ấy làm việc tại một viện kinh tế danh tiếng.
viện nghiên cứu kinh tế
học viện tư vấn kinh tế
nhà kinh tế
tiết kiệm
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
giải thích
nấu bằng hơi nước
lĩnh vực nghiên cứu
vỏ ốc turban
kiểm toán kế toán
hương vị hữu cơ
nhúng, ngâm, đắm chìm
xác minh rằng