The government's policies aim at economic advancement.
Dịch: Chính sách của chính phủ nhằm mục đích phát triển kinh tế.
Economic advancement can lead to improved living standards.
Dịch: Sự phát triển kinh tế có thể dẫn đến cải thiện mức sống.
tăng trưởng kinh tế
phát triển kinh tế
nền kinh tế
tiến bộ
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
thổi phồng
đa giác
cắt dần
kinh tế vận tải hàng hải
nén lại, ép lại
thực hành tâm linh
điểm
dính tin đồn hẹn hò