The ecclesiastical authority is responsible for overseeing the clergy.
Dịch: Cơ quan giáo hội có trách nhiệm giám sát các linh mục.
He made an ecclesiastical appointment to the church.
Dịch: Ông đã thực hiện một cuộc bổ nhiệm giáo hội cho nhà thờ.
Cây xương rồng, đặc biệt là loại xương rồng thuộc chi Opuntia, thường được gọi là cây lê gai.