Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "earth"

verb
unearth the truth
/ʌnˈɜːrθ ðə truːθ/

phanh phui vụ việc

noun
Earthly Branches
/ˈɜːrθli ˈbræntʃɪz/

Địa Chi

adjective
relative to other earthquakes
/ˈrɛlətɪv tuː ˈʌðər ˈɜːθˌkwɛɪks/

so với các trận động đất khác

prepositional phrase
in relation to other earthquakes
/ɪn rɪˈleɪʃən tuː ˈʌðər ˈɜːθˌkweɪks/

liên quan đến các trận động đất khác

noun
earthquake magnitude
/ˈɜːθkweɪk ˈmæɡnɪtjuːd/

độ lớn động đất

adjective
earth-shattering
/ˈɜːθˌʃætərɪŋ/

động trời

verb
cause an earthquake
/kɔːz ən ˈɜːθkweɪk/

gây "địa chấn"

noun
Earthquake pickleball
/ˈɜːθkweɪk ˈpɪklbɔːl/

Địa chấn pickleball

verb
come back to earth
/kʌm bæk tuː ɜːrθ/

trở về mặt đất

noun
Earth Day
/ˈɜːrθ deɪ/

Ngày Trái Đất

noun
the earth
/ði əːθ/

trái đất

noun
Low Earth Orbit satellite
/loʊ əθ ˈɔːrbɪt ˈsætəlaɪt/

Vệ tinh quỹ đạo thấp

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

30/07/2025

first prize

/fɜrst praɪz/

giải nhất, giải thưởng lớn, giải nhất của cuộc thi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY