The company offered an early exit package to its employees.
Dịch: Công ty đề nghị một gói rút lui sớm cho nhân viên của mình.
He took an early exit from the project.
Dịch: Anh ấy đã kết thúc sớm dự án.
rời đi non
khởi hành sớm
07/11/2025
/bɛt/
hiệu quả
khu vực thành phố
càng gần giờ diễn
đất nông nghiệp
thận trọng hơn
ủng hộ, duy trì, giữ vững
Trang phục đội
Niềm tự hào văn hóa