I bought some duck eggs for breakfast.
Dịch: Tôi đã mua một ít trứng vịt cho bữa sáng.
Duck eggs are larger than chicken eggs.
Dịch: Trứng vịt lớn hơn trứng gà.
trứng vịt
trứng chim nước
vịt
cúi xuống
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
đối đầu chính quyền
số dư chưa thanh toán
hỗ trợ nội bộ
nhận nhiều các ý kiến
thiết kế thực nghiệm
quản lý
thực phẩm chế biến
Cơm chiên