A drop of water fell on the leaf.
Dịch: Một giọt nước rơi xuống lá.
She drank a drop of water.
Dịch: Cô ấy uống một giọt nước.
The drop of water sparkled in the sunlight.
Dịch: Giọt nước lấp lánh dưới ánh nắng.
giọt
sương
giọt nước
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
sau một thời gian
chi phí tổng
ghê tởm, kinh tởm
Hợp tác
quyền hợp pháp
tạp chí
khung, cấu trúc
quần áo trẻ sơ sinh