Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

drinkable food

/ˈdrɪŋkəbl fuːd/

Thức ăn có thể uống được

noun
dictionary

Định nghĩa

Drinkable food có nghĩa là Thức ăn có thể uống được
Ngoài ra drinkable food còn có nghĩa là Thực phẩm dạng lỏng có thể tiêu thụ bằng miệng, Đồ ăn có tính chất lỏng hoặc dạng dung dịch có thể uống

Ví dụ chi tiết

Some people consider soup as a drinkable food.

Dịch: Một số người coi súp là thức ăn có thể uống được.

Nutrient-rich smoothies are a popular drinkable food among health enthusiasts.

Dịch: Sinh tố giàu dinh dưỡng là một loại thức ăn dạng lỏng phổ biến trong cộng đồng yêu sức khỏe.

Từ đồng nghĩa

liquid food

thức ăn dạng lỏng

beverage

đồ uống

Họ từ vựng

noun

drink

đồ uống

adjective

drinkable

có thể uống được

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

liquid diet
nutritional liquid

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

noun
fried vermicelli
/bʊn tʃiən/

Bún chiên

verb
accelerate metabolism
/əkˈsɛləreɪt məˈtæbəlɪzəm/

tăng tốc độ trao đổi chất

noun
untouched beauty
/ʌnˈtʌtʃt ˈbjuːti/

vẻ đẹp nguyên sơ

noun
breastbone
/ˈbrɛstboʊn/

xương ức

noun
it engineer
/ɪt ˈɛn.dʒɪ.nɪr/

kỹ sư công nghệ thông tin

adjective
inquisitive
/ɪnˈkwɪz.ɪ.tɪv/

tò mò, ham học hỏi

phrase
come closer
/kʌm ˈkloʊsər/

Tiến lại gần hơn

noun
preserved food
/prɪˈzɜːvd fuːd/

thực phẩm bảo quản

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1347 views

Bạn đang mắc kẹt ở band 6? Chiến lược đột phá để nâng band

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1265 views

Có nên tập trung vào phần nào nhiều hơn? Hướng dẫn phân bổ thời gian học IELTS

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1447 views

Làm thế nào để viết bài Writing Task 2 ấn tượng? Hướng dẫn chi tiết từng bước

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1934 views

Bạn đã thử luyện nghe qua TED Talks chưa? Lợi ích của TED Talks trong học IELTS

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1949 views

Tại sao bạn mãi không cải thiện kỹ năng Speaking? Khám phá ngay các mẹo hữu ích

04/11/2024 · 7 phút đọc · 1792 views

Có nên học cách paraphrase theo chủ đề không? Phương pháp paraphrase tự nhiên

04/11/2024 · 0 phút đọc · 1709 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả xu hướng trong biểu đồ? Hướng dẫn viết biểu đồ thay đổi

04/11/2024 · 7 phút đọc · 1792 views

Có nên học cách paraphrase theo chủ đề không? Phương pháp paraphrase tự nhiên

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1347 views

Bạn đang mắc kẹt ở band 6? Chiến lược đột phá để nâng band

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1265 views

Có nên tập trung vào phần nào nhiều hơn? Hướng dẫn phân bổ thời gian học IELTS

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1447 views

Làm thế nào để viết bài Writing Task 2 ấn tượng? Hướng dẫn chi tiết từng bước

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1934 views

Bạn đã thử luyện nghe qua TED Talks chưa? Lợi ích của TED Talks trong học IELTS

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1949 views

Tại sao bạn mãi không cải thiện kỹ năng Speaking? Khám phá ngay các mẹo hữu ích

04/11/2024 · 7 phút đọc · 1792 views

Có nên học cách paraphrase theo chủ đề không? Phương pháp paraphrase tự nhiên

04/11/2024 · 0 phút đọc · 1709 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả xu hướng trong biểu đồ? Hướng dẫn viết biểu đồ thay đổi

04/11/2024 · 7 phút đọc · 1792 views

Có nên học cách paraphrase theo chủ đề không? Phương pháp paraphrase tự nhiên

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1347 views

Bạn đang mắc kẹt ở band 6? Chiến lược đột phá để nâng band

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1265 views

Có nên tập trung vào phần nào nhiều hơn? Hướng dẫn phân bổ thời gian học IELTS

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1447 views

Làm thế nào để viết bài Writing Task 2 ấn tượng? Hướng dẫn chi tiết từng bước

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1934 views

Bạn đã thử luyện nghe qua TED Talks chưa? Lợi ích của TED Talks trong học IELTS

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
123 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
302 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
704 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
185 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
165 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
123 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
302 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
704 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
185 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
165 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
123 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
302 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
704 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
185 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY