The construction site is equipped with various drilling tools.
Dịch: Công trường xây dựng được trang bị nhiều công cụ khoan khác nhau.
He bought new drilling tools for his workshop.
Dịch: Anh ấy đã mua dụng cụ khoan mới cho xưởng của mình.
công cụ khoan
mũi khoan
máy khoan
khoan
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
nịnh nọt
bánh sinh nhật
báo cáo tài chính nửa năm
thổi phồng công dụng
chạy nước rút
Không gian làm việc hợp tác
danh mục sinh thái
Sự vượt quá, sự thừa thãi