I bought some dried food for the camping trip.
Dịch: Tôi đã mua một số thực phẩm khô cho chuyến cắm trại.
Dried food can be a good source of nutrition.
Dịch: Thực phẩm khô có thể là một nguồn dinh dưỡng tốt.
thực phẩm khô
thực phẩm bảo quản
sự khô
làm khô
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
mua bán vàng online
bói toán
cảm biến quang
hành vi phòng thủ hoặc phòng ngự
ngôn ngữ văn hóa
cổ tròn
bất công
sự thay đổi mô hình