She went to the dressing room to try on the dress.
Dịch: Cô ấy đã vào phòng thay đồ để thử chiếc váy.
The dressing room was crowded during the sale.
Dịch: Phòng thay đồ rất đông đúc trong đợt giảm giá.
phòng thay đồ
phòng thử đồ
váy
mặc
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
cá nhân
lời nói cuối cùng
xe tải chở hàng
đau thắt lưng
nữ vận động viên
ám ảnh
bài kiểm tra sơ bộ
cháy