The sculpture features a gemstone called dragon eye.
Dịch: Tác phẩm điêu khắc có một viên đá quý gọi là mắt rồng.
She admired the intricate design of the dragon eye pendant.
Dịch: Cô ấy ngắm nhìn thiết kế tinh xảo của chiếc mặt dây chuyền mắt rồng.
mắt rồng
ánh mắt rồng
mắt
hình mắt
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
góp ý cho chúng tôi
sự thiếu oxy trong não
sự thống nhất quốc tế
sự lạnh nhạt, không quan tâm đến ai đó
ngày dự đoán
giấy tờ du lịch
sự kỳ vọng
kẻ kỳ quặc