They decided to double date to the movies.
Dịch: Họ quyết định tổ chức buổi hẹn hò đôi đi xem phim.
We should double date sometime.
Dịch: Chúng ta nên tổ chức buổi hẹn hò đôi vào lúc nào đó.
sắp xếp buổi hẹn hò đôi
lên kế hoạch buổi hẹn hò đôi
buổi hẹn hò đôi
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
Phó Giám đốc Marketing
ớt cay
chuông báo cháy
quản lý môn học
vụ nổ lớn
sự uể oải, sự mệt mỏi
Quản lý công nghệ thông tin
Khả năng đạt được thỏa thuận