She looked at him with her doe-eyed expression.
Dịch: Cô ấy nhìn anh với vẻ mặt mắt nai.
His doe-eyed gaze made him look more approachable.
Dịch: Ánh nhìn mắt nai của anh khiến anh trông dễ gần hơn.
Hệ thống các cấp bậc trong một tổ chức hoặc nghề nghiệp