The documentary series explores the effects of climate change.
Dịch: Chuỗi tài liệu khám phá tác động của biến đổi khí hậu.
I enjoy watching a new documentary series on wildlife.
Dịch: Tôi thích xem một chuỗi tài liệu mới về động vật hoang dã.
chuỗi phim tài liệu
chuỗi chương trình thực tế
phim tài liệu
ghi chép
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
núm vú
trạng thái lờ đờ, uể oải
rực lửa, bốc lửa
cán cân thương mại dương
Triển khai nhân tài
hệ thống không dây
axit béo no
nghệ thuật vẽ trên vải