The documentary series explores the effects of climate change.
Dịch: Chuỗi tài liệu khám phá tác động của biến đổi khí hậu.
I enjoy watching a new documentary series on wildlife.
Dịch: Tôi thích xem một chuỗi tài liệu mới về động vật hoang dã.
chuỗi phim tài liệu
chuỗi chương trình thực tế
phim tài liệu
ghi chép
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
Chế biến thực phẩm
Lũ lụt nghiêm trọng
sự thận trọng
Giá trị ghi sổ
kính viễn vọng
Trà hoa sen
phiên họp, buổi họp
Dịch vụ khách sạn