I need to organize the files in the document cabinet.
Dịch: Tôi cần sắp xếp các tài liệu trong tủ tài liệu.
The document cabinet is full of important papers.
Dịch: Tủ tài liệu đầy những giấy tờ quan trọng.
tủ hồ sơ
tủ đựng hồ sơ
tài liệu
ghi chép
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
cô gái thờ ơ
cạnh tranh vị trí
hợp kim sắt
nước không gian
người rời trường
ca trực đêm
che giấu nỗi buồn
dầu đốt lò (FO)