He submitted a doctor's note to justify his absence.
Dịch: Anh ấy đã nộp giấy bác sĩ để biện minh cho việc vắng mặt của mình.
The student provided a doctor's note for missing exams.
Dịch: Học sinh cung cấp giấy bác sĩ để bỏ thi.
ghi chú y tế
giấy xin nghỉ bệnh
giấy bác sĩ
ghi chú
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
thuốc mỡ
sự thoáng qua, sự ngắn ngủi
Cuộc vây hãm Sài Gòn
theo đuổi giấc mơ
ý chí, khả năng quyết định
phong cách Florentine
bài kiểm tra tiêu chuẩn
nấu ăn