He submitted a doctor's note to justify his absence.
Dịch: Anh ấy đã nộp giấy bác sĩ để biện minh cho việc vắng mặt của mình.
The student provided a doctor's note for missing exams.
Dịch: Học sinh cung cấp giấy bác sĩ để bỏ thi.
ghi chú y tế
giấy xin nghỉ bệnh
giấy bác sĩ
ghi chú
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
Tiêu điểm tin tức
vỡ cái đẹp như quả bóng bay bị bơm quá căng
đồ đạc cá nhân
Xem xét tài khoản
người giữ cửa (ở hộp đêm, quán bar)
không rõ ràng
các nhiệm vụ còn lại
Buổi họp mặt, buổi tụ họp