There are divergent views on this matter.
Dịch: Có những quan điểm khác nhau về vấn đề này.
The committee holds divergent views regarding the proposed changes.
Dịch: Ủy ban có những quan điểm trái ngược nhau về những thay đổi được đề xuất.
Hình dáng u sầu hoặc ảm đạm, thường là một hình bóng hoặc hình dạng trông có vẻ buồn rầu hoặc ảm đạm.