Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
Significant growth projection
/sɪɡˈnɪfɪkənt ɡroʊθ prəˈdʒɛkʃən/
Dự báo tăng trưởng đáng kể
noun
eye care
/aɪ kɛr/
chăm sóc mắt
noun
Chemical additive
/ˈkemɪkəl ˈædɪtɪv/
Phụ gia hóa chất
noun
mass summary table
/mæs ˈsʌməri ˈteɪbl/
Bảng tổng hợp khối lượng
phrase
how's it going
/haʊz ɪt ˈɡoʊɪŋ/
Bạn khỏe không?
phrase
Disappeared after failing university entrance exam