The movie contained several disturbing images.
Dịch: Bộ phim chứa một vài hình ảnh gây khó chịu.
I couldn't sleep after seeing that disturbing image.
Dịch: Tôi không thể ngủ sau khi xem hình ảnh đáng lo ngại đó.
hình ảnh gây khó chịu
hình ảnh đáng lo ngại
làm phiền
gây phiền toái
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
giáo dục trách nhiệm xã hội
hợp kim
sự không công bằng
bàn giao thi thể
tăng cường trao đổi chất
thanh ngang
Sự thoái hóa cột sống
ngân hàng trung ương