She has a distinctive face that I always recognize in a crowd.
Dịch: Cô ấy có một khuôn mặt dễ nhận ra mà tôi luôn nhận ra giữa đám đông.
The actor is famous for his distinctive face.
Dịch: Nam diễn viên nổi tiếng với khuôn mặt đặc biệt của mình.
khuôn mặt độc đáo
khuôn mặt đặc trưng
08/08/2025
/fɜrst tʃɪp/
nhà phát triển sản phẩm
công nhận
như con trai
u ác tính của showbiz
sự tái xuất hiện, sự hồi sinh
thành ngữ
mất sóng
Lên đồ siêu cháy