She has a distinctive face that I always recognize in a crowd.
Dịch: Cô ấy có một khuôn mặt dễ nhận ra mà tôi luôn nhận ra giữa đám đông.
The actor is famous for his distinctive face.
Dịch: Nam diễn viên nổi tiếng với khuôn mặt đặc biệt của mình.
Hệ thống các cấp bậc trong một tổ chức hoặc nghề nghiệp