She has a distinctive face that I always recognize in a crowd.
Dịch: Cô ấy có một khuôn mặt dễ nhận ra mà tôi luôn nhận ra giữa đám đông.
The actor is famous for his distinctive face.
Dịch: Nam diễn viên nổi tiếng với khuôn mặt đặc biệt của mình.
khuôn mặt độc đáo
khuôn mặt đặc trưng
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Phân biệt giới tính
rẽ hướng an toàn
bị lờ đi, không được chú ý đến
câu hỏi thường
chương trình ưu đãi
muối biển
biểu đồ tròn
vùng địa lý