She has a distinctive face that I always recognize in a crowd.
Dịch: Cô ấy có một khuôn mặt dễ nhận ra mà tôi luôn nhận ra giữa đám đông.
The actor is famous for his distinctive face.
Dịch: Nam diễn viên nổi tiếng với khuôn mặt đặc biệt của mình.
khuôn mặt độc đáo
khuôn mặt đặc trưng
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
con dê rừng
Dọn dẹp nhà cửa
cỏ dương xỉ
khen tiếng chê
Tinh thần hội thi/cuộc thi sắc đẹp
Loài khỉ langur
tính chất đáng kể, tính chất có thực
Nước Pháp