She has a distinctive appearance that sets her apart from others.
Dịch: Cô ấy có một vẻ ngoài đặc biệt giúp cô ấy khác biệt với những người khác.
The building is known for its distinctive appearance.
Dịch: Tòa nhà được biết đến với vẻ ngoài khác biệt của nó.
Người Aryan, chủng tộc cổ đại theo các giả thuyết lịch sử và nhân chủng học, thường liên quan đến các nhóm dân cư định cư ở châu Âu và vùng Tây Á cổ đại.