Each distinct individual has unique qualities.
Dịch: Mỗi cá nhân riêng biệt có những đặc điểm riêng.
The study focuses on each distinct individual case.
Dịch: Nghiên cứu tập trung vào từng trường hợp cá nhân riêng biệt.
cá nhân
thực thể riêng biệt
sự khác biệt
riêng biệt
17/07/2025
/ɪkˈspeɪtriət ˈpleɪər/
che giấu hành vi
nghề lính
trò chơi khởi động, hoạt động giúp phá băng trong giao tiếp
mức chi tiêu trung bình
trận chính thức
lành mạnh, bổ dưỡng
mệnh đề
Động lực tăng trưởng mới