This disruptive solution will revolutionize the industry.
Dịch: Giải pháp đột phá này sẽ cách mạng hóa ngành công nghiệp.
We need a disruptive solution to solve this problem.
Dịch: Chúng ta cần một giải pháp đột phá để giải quyết vấn đề này.
giải pháp sáng tạo
giải pháp thay đổi cuộc chơi
mang tính đột phá
sự đột phá
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
địa điểm đầu tiên, vị trí đầu tiên
môi trường an toàn
xe đẩy (dùng để chở hàng hóa hoặc hành lý)
sự khuếch tán mực
rau củ dền
Hội chứng ngôi sao
khó khăn tài chính
người hoặc vật thay đổi hoàn toàn tình hình