This disruptive solution will revolutionize the industry.
Dịch: Giải pháp đột phá này sẽ cách mạng hóa ngành công nghiệp.
We need a disruptive solution to solve this problem.
Dịch: Chúng ta cần một giải pháp đột phá để giải quyết vấn đề này.
giải pháp sáng tạo
giải pháp thay đổi cuộc chơi
mang tính đột phá
sự đột phá
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
trận bóng đá
thường xuyên phân phát
khám định kỳ
thiết kế đối xứng
Quản lý lo âu
thành lập công ty
sự thay đổi vận mệnh
chạy theo xu hướng