The disputed topic in the debate was climate change.
Dịch: Chủ đề tranh cãi trong cuộc tranh luận là biến đổi khí hậu.
They avoided discussing the disputed topic altogether.
Dịch: Họ hoàn toàn tránh bàn luận về chủ đề gây tranh cãi đó.
chủ đề gây tranh cãi
vấn đề tranh luận
tranh chấp
được tranh cãi
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
bến hàng hóa
yếu tố quyết định xã hội
quá tải
công nghệ tự động
thẻ an ninh
đơn vị nội địa
ngọn lửa bùng lên dữ dội
ngưỡng cạnh tranh