His dispiritedness was obvious after the defeat.
Dịch: Sự chán nản của anh ấy lộ rõ sau thất bại.
The constant rain added to their dispiritedness.
Dịch: Cơn mưa dai dẳng càng làm tăng thêm sự chán nản của họ.
Sự viện trợ hoặc hỗ trợ của chính phủ hoặc tổ chức nhằm giúp đỡ các cá nhân hoặc cộng đồng trong các hoàn cảnh khó khăn.