The dish holder was made of bamboo.
Dịch: Đồ đựng món ăn được làm bằng tre.
She placed the clean plates on the dish holder.
Dịch: Cô ấy đặt những chiếc đĩa sạch lên đồ đựng món ăn.
đồ đựng đĩa
giá đựng bát đĩa
đồ đựng
cầm
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
chất ức chế oxi hóa
châm biếm, chế giễu
thoát khỏi bẫy việt vị
các biện pháp phòng ngừa
những hậu quả lớn
gà địa phương
cuộc đua ba chân
Viêm màng não không do vi khuẩn