The politician was disgraced by scandal and forced to resign.
Dịch: Chính trị gia bị tai tiếng làm ô nhục và buộc phải từ chức.
The company was disgraced by a financial scandal.
Dịch: Công ty bị bôi nhọ bởi một vụ bê bối tài chính.
bị xấu hổ vì scandal
bị mất danh dự vì scandal
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
thật sự nghiêm túc
bi kịch hài hước
kể, nói, bảo
Quyết định tồi
hạng nhất
lưới phòng không đối phương
khu vực hạn chế
tiền bồi thường khi bị sa thải