I found a great deal at the discount store.
Dịch: Tôi đã tìm thấy một món hời tại cửa hàng giảm giá.
Discount stores offer products at lower prices than regular retail stores.
Dịch: Cửa hàng giảm giá cung cấp sản phẩm với giá thấp hơn so với các cửa hàng bán lẻ thông thường.
chương trình học sau giờ học chính thức, thường dành cho trẻ em hoặc học sinh để phát triển kỹ năng hoặc hoạt động bổ sung.