She bought her clothes at the discount mall.
Dịch: Cô ấy mua quần áo tại trung tâm mua sắm giảm giá.
The discount mall offers great deals on electronics.
Dịch: Chợ giảm giá cung cấp các ưu đãi hấp dẫn về điện tử.
cửa hàng giảm giá
chợ giá rẻ
sự giảm giá
giảm giá
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
trứng muối
cái cân, tỷ lệ, quy mô
cá voi xanh
vật phẩm
Duy trì thế lực
hướng dẫn phát âm
phát tán, truyền bá
kinh tế logistics