The discharge device safely releases excess pressure.
Dịch: Thiết bị xả an toàn giải phóng áp suất dư thừa.
The engineer checked the discharge device for proper operation.
Dịch: Kỹ sư đã kiểm tra thiết bị xả để đảm bảo hoạt động đúng.
thiết bị xả
thiết bị giải phóng
sự xả
xả ra
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
món thạch thảo mộc
đánh giá học thuật
người thừa kế
hồ ly, thần đèn (trong truyền thuyết Ả Rập)
Xôi đen
Y học pháp lý
nâng tổng vốn đầu tư
có lợi cho Inter