The discharge device safely releases excess pressure.
Dịch: Thiết bị xả an toàn giải phóng áp suất dư thừa.
The engineer checked the discharge device for proper operation.
Dịch: Kỹ sư đã kiểm tra thiết bị xả để đảm bảo hoạt động đúng.
thiết bị xả
thiết bị giải phóng
sự xả
xả ra
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
đăng ký mở
Tin tức từ trang
xây dựng đồng thuận
hỗ trợ ngôn ngữ
thùng chứa không đều
tầng chính
công bằng, hợp lý
không lo lắng, không phiền muộn