She gave him a discerning look, trying to gauge his reaction.
Dịch: Cô ấy nhìn anh ta bằng ánh mắt tinh tường, cố gắng đánh giá phản ứng của anh.
With a discerning look, he assessed the quality of the artwork.
Dịch: Với cái nhìn thấu đáo, anh ấy đánh giá chất lượng của tác phẩm nghệ thuật.