The disbursement of funds was delayed due to paperwork.
Dịch: Việc chi tiền đã bị trì hoãn do thủ tục giấy tờ.
She received a disbursement from her insurance company.
Dịch: Cô ấy nhận được một khoản chi từ công ty bảo hiểm của mình.
The budget allows for disbursement of grants to local businesses.
Dịch: Ngân sách cho phép chi trả các khoản trợ cấp cho các doanh nghiệp địa phương.