His direct refusal surprised everyone.
Dịch: Sự từ chối thẳng thừng của anh ấy khiến mọi người ngạc nhiên.
She gave a direct refusal to their proposal.
Dịch: Cô ấy đã từ chối thẳng thừng lời đề nghị của họ.
từ chối thẳng thừng
bác bỏ hoàn toàn
từ chối trực tiếp
bị từ chối thẳng thừng
08/07/2025
/ˈkær.ət/
người chế tạo, người sản xuất
dự án học kỳ
Kết quả giáo dục
trực tuyến toàn trình
chuyện hài hước, câu chuyện ngắn
những màu sắc khác nhau
cái cán bột
vận tải đường sắt