The diplomatic corps gathered for a meeting.
Dịch: Đoàn ngoại giao đã tập hợp để họp.
She was appointed to the diplomatic corps in Paris.
Dịch: Cô ấy được bổ nhiệm vào đoàn ngoại giao tại Paris.
sứ mệnh ngoại giao
dịch vụ ngoại giao nước ngoài
nhà ngoại giao
đàm phán
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
cơ hội kiếm tiền
cà vạt
Thanh toán tự động
đóng băng tài trợ
chó cứu hỏa
cặp sách
sàn giao dịch
đồ chơi hồ bơi