The dining space is beautifully decorated.
Dịch: Không gian ăn uống được trang trí rất đẹp.
We need to arrange the dining space for the party.
Dịch: Chúng ta cần sắp xếp không gian ăn uống cho bữa tiệc.
khu vực ăn uống
không gian bữa ăn
người ăn
ăn tối
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
kinh tế tuần hoàn
lượt trận
Trí tuệ nhân tạo (AI)
không bao giờ
Bà chủ trọ
tàn bạo
trà chiều
người nuôi ong