She is a diligent helper in the office.
Dịch: Cô ấy là một người giúp việc siêng năng trong văn phòng.
He needs a diligent helper to manage his business.
Dịch: Anh ấy cần một người giúp việc siêng năng để quản lý công việc kinh doanh của mình.
người trợ giúp chăm chỉ
người phụ tá làm việc tích cực
siêng năng
sự siêng năng
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
kỷ luật
Kỹ thuật vải
Nhân viên hành chính
biên giới hẹp
các hoạt động giải trí
những khuôn mẫu giới tính
phong cách linh hoạt
Sinh học thực vật