They are from different sex.
Dịch: Họ đến từ khác giới.
Relationships often involve individuals of different sex.
Dịch: Mối quan hệ thường liên quan đến những cá nhân khác giới.
Khả năng của một vật liệu hoặc hệ thống duy trì trạng thái ổn định của nó khi bị tác động bởi nhiệt.