I have created a diet plan to lose weight.
Dịch: Tôi đã tạo ra một kế hoạch ăn kiêng để giảm cân.
Following a diet plan can help improve your health.
Dịch: Theo một kế hoạch ăn kiêng có thể giúp cải thiện sức khỏe của bạn.
kế hoạch bữa ăn
kế hoạch dinh dưỡng
chế độ ăn kiêng
ăn kiêng
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
sự quan tâm đến bản thân
đúng 1 giờ phút chín mươi phút
biện pháp an ninh
quạt chiến
một loại hoa thuộc họ amaryllis, thường gọi là hoa bỉ ngạn
lĩnh vực viễn thông
bắt nạt bạn
Hành vi vứt rác bừa bãi