I have created a diet plan to lose weight.
Dịch: Tôi đã tạo ra một kế hoạch ăn kiêng để giảm cân.
Following a diet plan can help improve your health.
Dịch: Theo một kế hoạch ăn kiêng có thể giúp cải thiện sức khỏe của bạn.
kế hoạch bữa ăn
kế hoạch dinh dưỡng
chế độ ăn kiêng
ăn kiêng
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
trợ lý tài chính
bể cá
xơ gan
Người say rượu, kẻ nghiện rượu
cho mượn
Nuôi dưỡng tri thức
tính phù du, tính nhất thời
tiêu thụ nội địa