He is a devoted husband who always supports his wife.
Dịch: Anh ấy là một người chồng tận tụy luôn hỗ trợ vợ mình.
Her devoted husband took care of her during her illness.
Dịch: Người chồng tận tụy của cô đã chăm sóc cô trong suốt thời gian cô ốm.
người chồng trung thành
sự tận tụy
tận tụy
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
kem dưỡng môi màu sắc dùng để tạo màu cho môi
gà thả vườn
duy trì sự ổn định
Quyền lợi bảo vệ
thu nhập ròng
chim sẻ xanh
các nhà cung ứng
khung khoa học