He is a devoted husband who always supports his wife.
Dịch: Anh ấy là một người chồng tận tụy luôn hỗ trợ vợ mình.
Her devoted husband took care of her during her illness.
Dịch: Người chồng tận tụy của cô đã chăm sóc cô trong suốt thời gian cô ốm.
người chồng trung thành
sự tận tụy
tận tụy
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
người mất người thân
vi nhựa nguy hại
Phật giáo
thể thao dưới nước đồng bộ
Quản lý lâm sàng
Sai nét sai nghĩa
ám ảnh đạo nhái
Quản lý hiệu quả