He is a devoted husband who always supports his wife.
Dịch: Anh ấy là một người chồng tận tụy luôn hỗ trợ vợ mình.
Her devoted husband took care of her during her illness.
Dịch: Người chồng tận tụy của cô đã chăm sóc cô trong suốt thời gian cô ốm.
người chồng trung thành
sự tận tụy
tận tụy
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
cán bộ công an quận
sự phong phú cảm xúc
bác sĩ nhi khoa
gây khó xử
Cầu mong bạn được ban phước
kỹ thuật viên vệ sinh
nhà thần kinh học
Trải nghiệm tại rạp