I bought a new device case for my smartphone.
Dịch: Tôi đã mua một chiếc hộp đựng thiết bị mới cho điện thoại của mình.
The device case protects the gadget from scratches.
Dịch: Hộp đựng thiết bị bảo vệ thiết bị khỏi trầy xước.
vỏ
bìa
hộp đựng thiết bị
đựng, bao bọc
27/09/2025
/læp/
Sự ghi nhớ
hương liệu
Sự chuẩn bị cho kỳ thi
Hành động mang ý nghĩa sâu sắc hoặc biểu tượng rõ ràng
Thỏa thuận bảo mật
Phong trào chính trị
đặc tính của cây sâm
khuyến mãi