I bought a new device case for my smartphone.
Dịch: Tôi đã mua một chiếc hộp đựng thiết bị mới cho điện thoại của mình.
The device case protects the gadget from scratches.
Dịch: Hộp đựng thiết bị bảo vệ thiết bị khỏi trầy xước.
vỏ
bìa
hộp đựng thiết bị
đựng, bao bọc
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Cú vô lê ngoạn mục
Khấu hao
không có biển
Đánh đầu cận thành
nhạy cảm
trường đại học bán thời gian
thẻ không tiếp xúc
Hiệu suất chịu áp lực, khả năng thể hiện dưới áp lực hoặc căng thẳng