The company plans to develop extensively into new markets.
Dịch: Công ty dự định phát triển rộng rãi sang các thị trường mới.
The city has developed extensively in recent years.
Dịch: Thành phố đã phát triển trên diện rộng trong những năm gần đây.
mở rộng đáng kể
tăng trưởng đáng kể
sự phát triển rộng rãi
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
đối mặt với khó khăn
SựQuan phòng, sự lo xa
Khu dân cư có cổng
Thư viện quốc gia
Người làm công tác chăm sóc trẻ em
Hoạt động quá mức
Quản lý lo âu
Siêu âm