She is the desired candidate for the job.
Dịch: Cô ấy là ứng viên mong muốn cho công việc.
He finally achieved his desired outcome.
Dịch: Cuối cùng anh ấy đã đạt được kết quả mong muốn.
mong muốn
ước ao
khao khát
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
bảng điều khiển, hộp điều khiển
lắp đặt nội thất
người có uy tín
quần kaki
Chăm sóc sức khỏe tổng quát
được mời
thực hành tôn giáo
năng lực tư duy