She is the desired candidate for the job.
Dịch: Cô ấy là ứng viên mong muốn cho công việc.
He finally achieved his desired outcome.
Dịch: Cuối cùng anh ấy đã đạt được kết quả mong muốn.
mong muốn
ước ao
khao khát
20/11/2025
bệnh mạch máu
tin nhắn sinh nhật
giai thừa
không bị ảnh hưởng
khiến ai đó không thể hoạt động hoặc làm điều gì đó
Massage trị liệu Trung Quốc
rãnh, khía, hoặc lằn trên bề mặt
quản trị viên sức khỏe