His comeback to the music scene was unexpected.
Dịch: Sự trở lại của anh ấy trong làng nhạc là không ngờ.
The athlete made a remarkable comeback after his injury.
Dịch: Vận động viên đã có một sự phục hồi đáng kể sau chấn thương.
trở lại
phục hồi
sự trở lại
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
vắc-xin điều trị
phần cuối cùng
tự cam kết
Giờ nghỉ ăn trưa
phó thư ký
chương trình biểu diễn âm nhạc
biên bản, hồ sơ, bản ghi
các hoạt động thể chất