Her dependable presence provided comfort during difficult times.
Dịch: Sự hiện diện đáng tin cậy của cô ấy mang lại sự an ủi trong những thời điểm khó khăn.
The team valued his dependable presence on the field.
Dịch: Đội đánh giá cao sự có mặt đáng tin cậy của anh ấy trên sân.
Nghĩa tiếng Việt của 'thiết kế' là tạo ra hoặc lập kế hoạch cho một sản phẩm, công trình hoặc ý tưởng.