Her dependable presence provided comfort during difficult times.
Dịch: Sự hiện diện đáng tin cậy của cô ấy mang lại sự an ủi trong những thời điểm khó khăn.
The team valued his dependable presence on the field.
Dịch: Đội đánh giá cao sự có mặt đáng tin cậy của anh ấy trên sân.