Her dependable presence provided comfort during difficult times.
Dịch: Sự hiện diện đáng tin cậy của cô ấy mang lại sự an ủi trong những thời điểm khó khăn.
The team valued his dependable presence on the field.
Dịch: Đội đánh giá cao sự có mặt đáng tin cậy của anh ấy trên sân.
một loại xúc xích làm từ thịt lợn, thường được dùng trong các món ăn hoặc làm bánh sandwich