She applied deodorant before going out.
Dịch: Cô ấy đã xịt khử mùi trước khi ra ngoài.
He prefers a natural deodorant.
Dịch: Anh ấy thích sử dụng chất khử mùi tự nhiên.
chất chống mồ hôi
hương liệu
sự khử mùi
khử mùi
12/06/2025
/æd tuː/
động lực văn hóa
năm dương lịch
kiểm tra đột xuất
Cây bạch môn
đối tác tài chính
tiền lương theo giờ
quản lý ngân sách
tài sản sáng tạo