The demonstrator held a sign during the protest.
Dịch: Người biểu tình đã cầm một biểu ngữ trong cuộc phản đối.
She is a demonstrator for the new software at the tech conference.
Dịch: Cô ấy là người trình bày phần mềm mới tại hội nghị công nghệ.
người phản đối
người trình bày
cuộc biểu tình
chứng minh
12/06/2025
/æd tuː/
nhà cung cấp dịch vụ logistics
Sự bình đẳng giới
vùng nước đại dương
được xây dựng
núi đá vôi
sự ổn định nghề nghiệp
Có vị chua nhẹ, thường được dùng để mô tả hương vị của thực phẩm.
nước tự nhiên