The demonstrator held a sign during the protest.
Dịch: Người biểu tình đã cầm một biểu ngữ trong cuộc phản đối.
She is a demonstrator for the new software at the tech conference.
Dịch: Cô ấy là người trình bày phần mềm mới tại hội nghị công nghệ.
người phản đối
người trình bày
cuộc biểu tình
chứng minh
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
văn phòng
được phép rời đi
CẢNH BÁO ĐỎ
làm rõ những lo ngại
việc lựa chọn sinh viên
Cập nhật thông tin
heo chết
mối quan hệ lâu dài