The demonstrator held a sign during the protest.
Dịch: Người biểu tình đã cầm một biểu ngữ trong cuộc phản đối.
She is a demonstrator for the new software at the tech conference.
Dịch: Cô ấy là người trình bày phần mềm mới tại hội nghị công nghệ.
Một loại tạ có tay cầm hình cầu, thường được sử dụng trong các bài tập thể hình và thể dục.